Nội dung bài viết:
ToggleBên cạnh 2 loại đá được ưa chuộng nhất hiện nay là Granite và Marble, trong bài viết này còn đề cập đến nhiều loại đá đặc biệt khác mà có thể bạn chưa biết. Hãy cùng Aqua Stone tìm hiểu ngay sau đây!
Bạn có thể xem lại phần 1: TẠI ĐÂY
ĐÁ GRANITE
Đá Granite là loại đá lửa phổ biến nhất, nằm dưới phần lớn lớp vỏ trái đất. Nó hình thành từ vật liệu nóng chảy (Magma) chảy và đông đặc lại dưới lòng đất, nơi Magma nguội dần. Thành phần chính của đá Granite là Thạch Anh, Fenspat và Mica. Những khoáng chất này kết hợp với nhau thành một hỗn hợp nhiều màu sắc khác nhau, từ tông màu hồng, xám đến đen và thậm chí là xanh lục. Sự pha trộn cụ thể của các khoáng chất cũng quyết định độ cứng và độ bền của đá Granite.
Đặc điểm
- Độ cứng: Một trong những loại đá tự nhiên cứng nhất, giúp nó có khả năng chống trầy xước, sứt mẻ và mài mòn cao.
- Khả năng chịu nhiệt: Chịu được nhiệt độ cao mà không bị nứt hay cong vênh.
- Khả năng chống nước: Độ xốp thấp giúp sản phẩm có khả năng chống thấm nước và nhuộm màu một cách tự nhiên.
- Giá thành: Có thể thay đổi tùy thuộc vào màu sắc, hoa văn và nguồn gốc.
- Bảo trì: Mặc dù ít phải bảo trì nhưng thỉnh thoảng nên trám kín để duy trì khả năng chống vết bẩn.
- Trọng lượng: Do có khối lượng riêng lớn nên đá Granite yêu cầu cần có hệ thống giá đỡ chắc chắn cho mặt bàn và sàn.
Ứng dụng
- Mặt bàn: Đá Granite được sử dụng rất phổ biến để làm mặt bàn nhà bếp và phòng tắm nhờ độ bền, khả năng chịu nhiệt và dễ dàng vệ sinh.
- Lót nàn: Tạo bề mặt sàn chắc chắn, bền lâu, lý tưởng cho các khu vực có mật độ đi lại cao.
- Tấm ốp tường: Tăng thêm nét sang trọng, tinh tế cho các bức tường nội thất và ngoại thất.
- Đá lát: Thường được sử dụng cho sân hiên, lối đi và đường lái xe do khả năng chịu tải nặng.
- Lề đường và bậc thang: Cung cấp bề mặt chắc chắn và chống trơn trượt cho các ứng dụng ngoài trời.
- Đài tưởng niệm: Độ bền và khả năng chống chịu thời tiết.
- Tác phẩm điêu khắc và các yếu tố trang trí: Có thể được điêu khắc thành các thiết kế phức tạp.
ĐÁ JADE
Jade được ví như một loại đá quý của phương Đông. Đây là một loại đá quý tuyệt đẹp, được tôn sùng trong nhiều thế kỷ trong nền văn hóa phương Đông vì vẻ đẹp và đầy ý nghĩa biểu tượng.
Đặc điểm
- Phân loại: Jade được phân thành 2 loại chính là Nephrite và Jadeite. Nephrite là Canxi Magie Silicat, Jadeite là Natri Pyroxene.
- Độ cứng: Mặc dù không cứng bằng kim cương nhưng đá Jade có độ dẻo dai vượt trội, giúp nó có khả năng chống vỡ hoặc sứt mẻ.
- Độ bóng: Có độ bóng nhờn hoặc bóng như sáp, mang lại vẻ ngoài mềm mại, gần như trong suốt.
- Màu sắc: Đá Jade có nhiều màu sắc, trong đó màu xanh lá cây được đánh giá cao nhất. Các màu khác bao gồm trắng, oải hương, vàng và thậm chí cả đen. Màu sắc cụ thể phụ thuộc vào thành phần khoáng chất và các nguyên tố vi lượng bên trong đá.
- Ý nghĩa biểu tượng: Trong văn hóa phương Đông, đá Jade tượng trưng cho những đức tính như trí tuệ, sự thuần khiết, may mắn và trường thọ.
Ứng dụng
- Trang sức: Một vật liệu phổ biến để chạm khắc các món đồ trang sức, mặt dây chuyền và hạt phức tạp.
- Chạm khắc: Được đánh giá cao trong việc tạo ra các tác phẩm điêu khắc, tượng nhỏ và đồ trang trí chi tiết nhờ độ dẻo dai và màu sắc đẹp mắt.
- Đồ dùng: Trước đây được sử dụng để chế tạo các vật dụng chức năng như cốc, bát và dụng cụ, thể hiện độ bền của nó.
- Các yếu tố trang trí: Các tấm và gạch Jade được sử dụng để trang trí đồ nội thất, tường và các đồ trang trí khác.
- Sức khỏe: Ở một số nền văn hóa, đá Jade được cho là có đặc tính chữa bệnh và được sử dụng trong thực hành y học cổ truyền.
- Sự kết hợp độc đáo giữa vẻ đẹp, độ bền và ý nghĩa biểu tượng của đá Jade giúp nó luôn được xem là một vật liệu quý giá trong suốt lịch sử.
ĐÁ LIMESTONE
Đặc điểm
- Thành phần: Được cấu tạo chủ yếu từ các khoáng chất Canxi Cacbonat (Canxi), tích tụ từ vỏ sò, rạn san hô và các mảnh xương khác của sinh vật biển qua hàng triệu năm.
- Màu sắc: Limestone thường có màu trắng, xám và kem đến vàng, nâu hoặc thậm chí đen do các tạp chất như khoáng chất hoặc chất hữu cơ.
- Kết cấu: Thay đổi tùy thuộc vào kích thước và thành phần của các hạt ban đầu. Nó có thể là hạt mịn hoặc hạt thô và có hóa thạch.
- Độ xốp: Có thể khá xốp, cho phép chất lỏng đi qua, vừa là nhược điểm và ưu điểm của loại đá này, tùy thuộc vào ứng dụng. Độ xốp của Limestone có thể khiến nó dễ bị ố màu và bị phong hóa nếu không được trám kín đúng cách cho một số ứng dụng nhất định.
- Khả năng gia công: Tương đối mềm và dễ chạm khắc hoặc tạo hình, mang lại giá trị lịch sử đối với các tác phẩm điêu khắc và các yếu tố kiến trúc. Đá vôi dùng ngoài trời có thể dễ bị ảnh hưởng bởi thời tiết và xói mòn theo thời gian, đặc biệt là trong môi trường axit.
Ứng dụng
- Trong thi công: Đá Limestone nghiền nhỏ là thành phần chính trong bê tông, vật liệu xây dựng cơ bản.
- Được sử dụng làm đá cắt để xây dựng mặt tiền, sàn và các chi tiết nội thất do tính khả thi và tính thẩm mỹ của nó.
- Nông nghiệp: Được sử dụng làm chất cải tạo đất để trung hòa độ chua và cải thiện chất lượng đất.
- Sản xuất xi măng: Đây là là nguyên liệu thô chính để sản xuất xi măng, một chất kết dính quan trọng trong xây dựng.
- Công nghiệp hóa chất: Được sử dụng để sản xuất vôi, một loại hóa chất đa năng có ứng dụng trong nhiều ngành công nghiệp khác nhau như sản xuất thủy tinh, xử lý nước và sản xuất thép.
- Một số loại đá Limestone được đánh giá cao về vẻ đẹp và được sử dụng làm tấm đánh bóng cho mặt bàn, sàn và tấm ốp tường.
- Điêu khắc: Trước đây được các nghệ sĩ sử dụng để điêu khắc và các chi tiết kiến trúc do tính khả thi và khả năng nắm bắt các chi tiết phức tạp của nó.
ĐÁ MARBLE
Đá Marble hay còn gọi là đá cẩm thạch, là một loại đá biến chất được đánh giá cao do sở hữu vẻ ngoài quyễn rũ, độ bền cao cùng như mang nhiều ý nghĩa lịch sử.
Đặc điểm
Đặc điểm nổi bật của đá Marble là các kiểu vân độc đáo, được tạo ra bởi dòng chảy của khoáng chất trong quá trình biến chất.
- Quá trình hình thành: Đá Marble hình thành khi đá vôi trải qua quá trình biến chất, khi nhiệt độ và áp suất cao làm biến đổi cấu trúc của đá.
- Thành phần: Chủ yếu bao gồm Canxi Cacbonat (Canxi), thường chứa các khoáng chất khác góp phần tạo nên màu sắc và đường vân của đá.
- Độ cứng: Nhờ quá trình biến chất có thể làm cho đá cẩm thạch khá cứng và bền.
- Hoàn thiện đánh bóng: Có độ bóng cao, tạo ra bề mặt mịn, bóng, phản chiếu ánh sáng đẹp mắt.
- Màu sắc: Marble có nhiều màu sắc khác nhau như trắng, xám, hồng, đen, xanh lá cây và thậm chí cả đỏ. Các biến thể màu sắc phát sinh từ các tạp chất và khoáng chất có trong quá trình hình thành của nó.
- Bảo trì: Cần vệ sinh thường xuyên và thỉnh thoảng trám kín lại để duy trì vẻ đẹp và ngăn ngừa hư hỏng.
Chi phí: Đá cẩm thạch có thể là vật liệu đắt tiền hơn so với một số loại đá khác do tính thẩm mỹ và sự hạn chế khai thác đá.
Ứng dụng
Nhờ tính thẩm mỹ quyến rũ và tính chất thực tế mà đá cẩm thạch được sử dụng trong nhiều ứng dụng khác nhau trong suốt lịch sử:
- Điêu khắc và Kiến trúc: Được đánh giá cao trong việc tạo ra các tác phẩm điêu khắc và các yếu tố kiến trúc như cột, tượng và sàn do tính khả thi, vẻ đẹp và khả năng lưu giữ các chi tiết phức tạp.
- Các loại mặt bàn: đá Marble là lựa chọn phổ biến cho nhà bếp và phòng tắm sang trọng do bề mặt được đánh bóng, tính thẩm mỹ và khả năng chịu nhiệt tốt. Tuy nhiên, tính dễ bị ăn mòn từ các chất có tính axit đòi hỏi phải được chăm sóc thích hợp.
- Lót sàn: Tăng thêm vẻ sang trọng và tinh tế cho sàn nội thất, đặc biệt là ở tiền sảnh, hành lang và phòng tắm. Việc trám kín bề mặt đá rất quan trọng để ngăn chặn sự ố màu và ăn mòn.
- Tấm ốp tường: Loại đá này được sử dụng để tạo nên nét đẹp sang trọng và ấn tượng cho bức tường trong không gian dân cư và thương mại.
- Đồ nội thất và đồ trang trí: Được sử dụng để chế tạo các món đồ nội thất, các chi tiết trang trí và thậm chí cả thiết bị chiếu sáng, tăng thêm vẻ sang trọng vượt thời gian cho mọi không gian.
ĐÁ ONYX
Đặc điểm
- Quá trình hình thành: Hình thành trong các hốc hoặc mạch trong đá thông qua sự lắng đọng của nước giàu Silic theo thời gian.
- Độ trong: Cho phép ánh sáng xuyên qua một phần, tạo ra ánh sáng dịu nhẹ bên trong.
- Màu sắc: Bao gồm các dải màu xen kẽ riêng biệt, phổ biến nhất là trắng, đen, nâu hoặc đỏ. Những dải này tạo ra những hoa văn ấn tượng khiến Onyx trở nên nổi bật về mặt thị giác.
- Độ cứng: đá Onyx có độ cứng vừa phải, thích hợp để chạm khắc và đánh bóng nhưng cần cẩn thận để tránh trầy xước. Onyx có thể giòn và dễ bị sứt mẻ nếu bị tác động mạnh.
- Bảo trì: Loại đá này có thể hơi xốp nên cần phải trám kín để bảo vệ nó khỏi vết bẩn và ăn mòn. Nên vệ sinh thường xuyên và thỉnh thoảng dán lại để duy trì độ bóng và vẻ đẹp của nó.
- Độ nhạy sáng: Một số loại đá Onyx có màu có thể nhạy cảm khi tiếp xúc lâu với ánh sáng mặt trời, có khả năng gây phai màu.
Ứng dụng
Vẻ đẹp và đặc tính độc đáo của đá Onyx giúp nó trở thành sự lựa chọn ưa thích trong nhiều ứng dụng trang trí và nghệ thuật khác nhau:
- Điêu khắc: Các tượng nhỏ và đồ vật trang trí phức tạp. Các lớp dải của nó cho phép tạo ra các hiệu ứng nghệ thuật quyến rũ.
- Đồ trang sức: Được sử dụng làm khuy măng sét, hạt cườm và mặt dây chuyền, tạo thêm nét sang trọng và cá tính cho các món đồ trang sức.
- Nghệ thuật và tác phẩm khảm: Được kết hợp vào các tác phẩm nghệ thuật trang trí, tranh khảm và khảm đồ nội thất để tạo hiệu ứng sang trọng và bắt mắt.
- Các yếu tố kiến trúc: Các tấm Onyx mỏng được sử dụng cho các tấm tường, mặt bàn và bàn trang điểm có đèn nền, tạo ra bầu không khí ấn tượng và tinh tế. Do tính trong mờ mà Onyx có thể được sử dụng để tạo hiệu ứng ánh sáng độc đáo.
ĐÁ PHYLLITE
Đặc điểm
- Nguồn gốc: Phyllite hình thành khi đá phiến hoặc đá bùn trải qua quá trình biến chất. Nhiệt độ và áp suất làm cho các khoáng chất trong đá sắp xếp lại và kết tinh lại, tạo ra một loại đá có cấu trúc phân lớp rõ rệt.
- Sự phân tầng: Đặc điểm nổi bật nhất của Phyllite là sự phân tầng của nó. Các lớp khoáng vật dạng mỏ song song như Mica bên trong đá. Cấu trúc phân lớp này làm cho Phyllite có vẻ ngoài dạng dẹt hoặc bong tróc và cho phép nó dễ dàng tách dọc theo các mặt phẳng này.
- Độ bóng: Thường có độ bóng mượt hoặc bóng nhờn do có chứa khoáng chất Mica.
- Độ cứng: Cứng hơn đá Shale nhưng mềm hơn đá Slate, một loại đá biến chất khác. Tuy nhiên nó có thể dễ bị ảnh hưởng bởi thời tiết, đặc biệt ở vùng khí hậu khắc nghiệt với chu kỳ đóng băng – băng tan thường xuyên.
- Màu sắc: Phyllite có nhiều màu khác nhau như xám, xanh lá cây, nâu và đen. Màu sắc phụ thuộc vào thành phần khoáng chất của đá gốc và sự hiện diện của các nguyên tố vi lượng.
- Tính sẵn có: Đá Phyllite có thể ít sẵn có hơn các loại đá xây dựng khác tùy thuộc vào khu vực.
Ứng dụng
Mặc dù không được sử dụng rộng rãi như một số loại đá khác, nhưng Phyllite có một số ứng dụng thú vị:
- Vật liệu xây dựng: Ở một số vùng, Phyllite được sử dụng làm đá xây dựng chi phí thấp để làm tường, móng và đá lát đường. Cấu trúc dạng tấm của nó cho phép nó dễ dàng được chia thành các hình dạng có thể sử dụng được.
- Vật liệu lợp mái: Sử dụng trước đây bao gồm các ứng dụng trong lợp mái do dễ dàng tách thành các tấm mỏng.
- Canh quan: Phyllite có thể được sử dụng làm đá trang trí cảnh quan hoặc được nghiền nhỏ để sử dụng trên lối đi hoặc sỏi do cấu trúc dạng tấm và màu sắc thú vị của nó. Bên cạnh đó, loại đá này đang được nghiên cứu đang được tiến hành về khả năng sử dụng Phyllite trong sản xuất vật liệu xây dựng nhẹ và lớp phủ chống cháy do thành phần khoáng chất đặc biệt.
ĐÁ PORPHYRY
Porphyry là một loại đá lửa đặc biệt được hình thành từ hoạt động núi lửa. Kết cấu độc đáo, độ bền và ý nghĩa lịch sử của Porphyry khiến nó trở thành sự lựa chọn thú vị cho các ứng dụng cụ thể trong xây dựng và thậm chí cả thiết kế hiện đại.
Đặc điểm
- Nguồn gốc hình thành: Porphyry hình thành khi đá Magma nguội đi và kết tinh bên dưới bề mặt Trái đất. Tuy nhiên, không giống như đá Granite loại đá này hình thành trong 2 giai đoạn có tốc độ diễn ra khác nhau. Giai đoạn ban đầu diễn ra chậm hơn, cho phép hình thành các tinh thể lớn hơn, có thể nhìn thấy được trong đá. Sau đó, một hiện tượng làm mát đột ngột xảy ra, dẫn đến một lớp vật liệu mịn hơn bao quanh những tinh thể lớn hơn này.
- Sự hiện diện của các tinh thể lớn hơn như Thạch Anh, Fenspat hoặc Hornblend, tạo cho đá vẻ ngoài lốm đốm đặc biệt. Mỏ đá Porphyry có thể ít phổ biến hơn so với các loại đá xây dựng khác, có khả năng ảnh hưởng đến tính sẵn có và chi phí.
- Độ cứng: Đá Porphyry là một loại đá cứng và bền do có sự hiện diện của các tinh thể bên trong.
- Khả năng chống chịu thời tiết: Có khả năng chống chịu thời tiết và xói mòn.
Ứng dụng
- Vật liệu xây dựng: Trong lịch sử, Porphyry là lựa chọn phổ biến để xây mặt tiền, lát đá và thậm chí cả các tác phẩm điêu khắc do độ bền, khả năng chống chịu thời tiết và vẻ ngoài ấn tượng.
- Xây dựng đường: đá Porphyry nghiền nát có thể được sử dụng làm vật liệu nền cho đường do độ bền và khả năng chịu được lưu lượng giao thông lớn.
- Ứng dụng trang trí: Sau khi được đánh bóng, nó có thể được sử dụng cho mặt bàn, sàn nhà và tấm ốp tường trong kiến trúc hiện đại, mang lại yếu tố thẩm mỹ độc đáo và bền bỉ.
ĐÁ PUMICE
Đặc điểm
- Nguồn gốc hình thành: Pumice hình thành trong các vụ phun trào núi lửa dữ dội. Khi dung nham giàu khí, quá nhiệt phát nổ vào không khí, áp suất giảm nhanh khiến các khí hòa tan nở ra nhanh chóng, tạo thành nhiều bong bóng bên trong đá nóng chảy. Đá sau đó nguội đi và đông đặc lại với những bong bóng này bị mắc kẹt bên trong, tạo ra một vật liệu có độ xốp cao và nhẹ.
- Cực nhẹ: Đặc điểm nổi bật của đá Pumice là độ xốp đáng kinh ngạc, lên đến 90% thể tích của nó, khiến nó cực kỳ nhẹ và thậm chí có khả năng nổi trên mặt nước.
- Kết cấu mài mòn: Mặc dù nhẹ nhưng loại đá này lại có kết cấu thô và mài mòn do có vô số bọt khí đông đặc trong toàn bộ cấu trúc của nó. Kết cấu này làm cho nó trở nên lý tưởng cho các ứng dụng chà và đánh bóng. Tuy nhiên, bụi đá Pumice có thể gây kích ứng da và phổi, cần được xử lý thích hợp và bảo vệ hô hấp khi làm việc với số lượng lớn.
- Biến thể màu sắc: Thường có màu từ trắng, xám đến nâu nhạt hoặc đen. Màu sắc cụ thể phụ thuộc vào thành phần khoáng chất của dung nham ban đầu mà nó hình thành.
- Chịu nhiệt: Do có nguồn gốc từ núi lửa, Pumice có thể chịu được nhiệt độ cao mà không bị hư hại.
- Độ cứng: Đây là vật liệu tương đối giòn và không thích hợp cho các ứng dụng chịu tải cao vì nó có thể bị nứt hoặc vỡ vụn dưới áp lực.
Ứng dụng
Sự kết hợp độc đáo giữa độ nhẹ, độ xốp và kết cấu mài mòn của Pumice khiến nó phù hợp với nhiều mục đích sử dụng đa dạng:
- Khả năng làm sạch: Đá Pumice nghiền là thành phần phổ biến trong bột tẩy rửa, chất đánh bóng và thậm chí một số loại xà phòng rửa tay. Đặc tính mài mòn nhẹ nhàng của nó giúp loại bỏ bụi bẩn một cách hiệu quả mà không làm trầy xước các bề mặt mỏng manh.
- Vật liệu xây dựng: Có thể được sử dụng làm cốt liệu nhẹ trong bê tông hoặc khối xây dựng. Điều này không chỉ làm giảm trọng lượng tổng thể của kết cấu mà còn cải thiện tính chất cách nhiệt của nó.
- Làm vườn: Đá bọt có độ xốp cao và khả năng giữ ẩm khiến nó trở thành một thành phần có giá trị trong hỗn hợp bầu đất. Nó cải thiện hệ thống thoát nước và sục khí cho cây, ngăn ngừa thối rễ và thúc đẩy sự phát triển khỏe mạnh.
- Lọc: Cấu trúc xốp của đá bọt cho phép nó được sử dụng làm phương tiện lọc trong hệ thống xử lý nước hoặc thiết lập Aquaponics. Nó giúp lưu lại các tạp chất một cách hiệu quả, cho phép nước chảy tự do.
- Ứng dụng công nghiệp: Pumice được sử dụng trong nhiều quy trình công nghiệp khác nhau nhờ đặc tính đa dạng của nó. Nó có thể được sử dụng làm chất mài mòn để đánh bóng, chất cách điện trong môi trường nhiệt độ cao hoặc thậm chí là vật liệu hấp thụ nước.
- Mỹ phẩm: Các loại tẩy tế bào chết và một số công thức kem đánh răng có thể kết hợp đá bọt vì đặc tính mài mòn nhẹ giúp loại bỏ tế bào da chết và giúp làn da mịn màng hơn.
ĐÁ QUARTZITE
Đặc điểm
- Nguồn gốc: Quartzite hình thành khi đá Sandstone, một loại đá trầm tích giàu hạt Thạch Anh, trải qua quá trình biến chất. Nhiệt độ và áp suất mạnh làm cho các hạt Thạch Anh kết tinh lại, tạo ra một mạng lưới liên kết chặt chẽ mang lại cho đá Quartzite sức mạnh vượt trội.
- Cấu tạo: Thành phần chính của Quartzite là Thạch Anh, thường vượt quá 90% về thể tích. Hàm lượng Thạch Anh cao này là điểm khác biệt của nó với đá Sandstone.
- Cực kỳ cứng: Quartzite là một trong những loại đá tự nhiên cứng nhất hiện có, xếp thứ 7 trên thang độ cứng Mohs (với kim cương là 10). Điều này làm cho nó có khả năng chống trầy xước, sứt mẻ và hao mòn cao.
- Độ xốp thấp: Do sự liên kết chặt chẽ của các tinh thể Thạch Anh, đá Quartzite có độ xốp rất thấp, giúp nó có khả năng chống thấm nước và ố màu.
- Biến thể màu sắc: Trong khi đá Quartzite nguyên chất có màu trắng, các tạp chất như oxit sắt, khoáng chất hoặc thậm chí chất hữu cơ có thể tạo ra nhiều màu sắc, bao gồm màu hồng, đỏ, nâu, vàng và thậm chí cả màu xanh lục.
- Giá thành: Là vật liệu đắt tiền hơn so với một số loại đá khác do độ bền và vẻ đẹp vượt trội của nó.
- Trọng lượng: Là vật liệu nặng, đòi hỏi kết cấu phụ chắc chắn cho mặt bàn và sàn.
- Bảo trì: Mặc dù ít phải bảo trì nhưng thỉnh thoảng nên vệ sinh và trám kín tùy thuộc vào ứng dụng cụ thể và độ hoàn thiện mong muốn.
Ứng dụng
Sức mạnh, độ bền và tính thẩm mỹ đặc biệt của Quartzite giúp nó trở thành vật liệu được ưa chuộng cho nhiều ứng dụng khác nhau:
- Mặt bàn: Lựa chọn hàng đầu cho nhà bếp và phòng tắm nhờ khả năng chống trầy xước, vết bẩn, nhiệt và hóa chất, cung cấp một bề mặt bàn đẹp và lâu dài.
- Lót sàn: Tạo ra bề mặt sàn chắc chắn, bền và chống trơn trượt lý tưởng cho các khu vực có nhiều người qua lại, cả trong nhà và ngoài trời.
- Tấm ốp tường: Tăng thêm vẻ sang trọng và tinh tế cho các bức tường nội thất và ngoại thất.
- Đá lát: Thường được sử dụng cho sân hiên, lối đi và đường lái xe do khả năng chịu tải nặng và điều kiện thời tiết khắc nghiệt.
- Kiến trúc: Được sử dụng cho cầu thang, mặt bậc và các thành phần kiến trúc khác đòi hỏi độ bền đặc biệt và khả năng chống chịu thời tiết.
- Vật liệu xây dựng: đá Quartzite nghiền có thể được sử dụng làm cốt liệu chất lượng cao trong bê tông hoặc nhựa đường, cải thiện cường độ và độ bền.
- Tác phẩm điêu khắc và vật trang trí: Mặc dù ít phổ biến hơn các vật liệu khác như đá Marble nhưng Quartzite có thể được điêu khắc thành các thiết kế phức tạp nghệ thuật.
Kho đá Aqua Stone của chúng tôi có diện tích rộng gần 6000m2, tập hợp nhiều loại đã tự nhiên chất lượng từ Marble, Granite, Onyx,… đến các loại đá nhân tạo như Quartz, Solid Surface. Bạn có thể đến xem đá trực tiếp tại showroom của chúng tôi hoặc liên hệ hotline 088.868.0210 – 090.288.5210 để được tư vấn chi tiết.