27 LOẠI ĐÁ TỰ NHIÊN CÓ THỂ BẠN CHƯA BIẾT – PHẦN 1

đá tự nhiên

Natural Stone – Một thuật ngữ phổ biến trong ngành xây dựng và trang trí nội ngoại thất, đề cập đến các loại đá tự nhiên được sử dụng để làm vật liệu xây dựng hoặc trang trí. Các loại đá tự nhiên này được tạo thành tự nhiên thông qua quá trình địa chất kéo dài hàng triệu năm, và chúng thường được sử dụng vì vẻ đẹp tự nhiên và tính bền bỉ của chúng. Đá tự nhiên có rất nhiều loại như như đá Granite, đá Marble, đá Travertine, đá Qnyx, và nhiều loại khác. Hãy cùng Aqua Stone tìm hiểu ngay sau đây!

Đá xuyên sáng Alabaster

Đá Alabaster là một loại đá trầm tích tự nhiên, có nguồn gốc từ các khoáng vật Canxi sulfat, có cấu trúc tinh thể mịn. Dưới ánh sáng, nó có thể hiện ra màu sắc vàng nhạt đến trắng hoặc có thể có các vệt đậm hơn.

đá tự nhiên
Màu sắc của Alabaster phụ thuộc vào thành phần khoáng chất và tác động của yếu tố môi trường khi đá hình thành.

Đặc điểm

Người ta thường gọi Alabaster là đá xuyên sáng hoa tuyết. Những đường vân trên tấm đá giống như những bông hoa tuyết đang rơi trong không gian. Hay nhìn chúng giống như những đám mây trắng nhỏ đang bay lượn.

  • Độ trong suốt: Alabaster có thể có độ trong suốt từ mờ đến trong suốt tùy thuộc vào loại và độ dày của nó.
  • Độ cứng: Thấp hơn so với nhiều loại đá khác như đá Granite hoặc Marble. Điều này làm cho nó dễ dàng để điêu khắc và xẻ. Do độ cứng thấp, Alabaster có thể bị tổn thương dễ dàng bởi va đập hoặc áp lực lớn.
  • Độ mịn và mượt: Thường mịn và mượt, tạo điều kiện thuận lợi cho việc điêu khắc chi tiết và tạo ra các tác phẩm nghệ thuật mịn màng.
  • Kết cấu và dạng hình: Alabaster thường có kết cấu tinh khiết và không đồng nhất, tạo ra các họa tiết tự nhiên hoặc hiệu ứng ánh sáng độc đáo khi được chiếu sáng từ phía sau.
  • Dễ làm việc: Dễ dàng để điêu khắc và xẻ, làm cho nó trở thành một vật liệu phổ biến trong nghệ thuật điêu khắc và trang trí nội thất.
  • Màu sắc: Ở dạng tinh khiết, Alabaster có màu trắng, mờ, là một trong những yếu tố lý tưởng để thiết kế chiếu sáng. Ngoài ra loại đá này còn có thể có các biến thể màu khác như vàng, nâu, hồng hoặc xanh nhạt.

Ứng dụng

đá tự nhiên
Với vẻ đẹp và ánh sáng tự nhiên, đá Alabaster thường được sử dụng để điêu khắc các tượng tôn giáo như tượng Phật, Đức Chúa Trời, và các thánh.
  • Điêu khắc: Đá Alabaster thường được sử dụng để tạo ra các tác phẩm điêu khắc với độ chi tiết cao. Nhờ vào độ dẻo và dễ cắt của nó, nghệ nhân có thể tạo ra các hình khối phức tạp và các chi tiết nhỏ trên bề mặt của đá.
  • Đèn trang trí: Do độ sáng tương đối cao của nó, đá Alabaster thích hợp để tạo ra các bộ đèn trang trí. Khi đèn được bật, đá Alabaster phát ra ánh sáng ấm áp và mềm mại, tạo ra một không gian ấm cúng và sang trọng.
  • Trang trí nội thất: Loại đá này cũng được sử dụng để làm các sản phẩm trang trí nội thất như cột, bậc thang, bàn, bồn tắm, và vách ngăn. Sự mềm mại và ánh sáng tự nhiên của đá Alabaster tạo ra một cảm giác thoải mái và sang trọng trong không gian sống.
  • Vật phẩm trang sức: Một số đá Alabaster có màu sắc đặc biệt và được sử dụng để làm trang sức như vòng cổ, bông tai, và nhẫn. Điều này tạo ra những mảnh trang sức độc đáo và phong cách.
  • Tranh nghệ thuật: Được sử dụng làm tấm nền cho tranh nghệ thuật. Các nghệ sĩ có thể điêu khắc hoặc vẽ trên bề mặt của đá để tạo ra các tác phẩm nghệ thuật độc đáo

Đá Andesite

Đá Andesite là một loại đá phiến Vulcanic chứa nhiều khoáng vật và có xuất xứ từ núi lửa. Tên gọi của loại đá này xuất phát từ dãy núi Andes ở Nam Mỹ, nơi mà đá Andesite rất phổ biến.

đá tự nhiên
Andesite thường là các tông màu xám, xanh, đen hoặc nâu, với các vân đá có thể tạo nên các điểm nhấn thú vị.

Đặc điểm

  • Cấu trúc: Đá Andesite thường có cấu trúc tinh thể, đặc trưng của các loại đá vulcanic.
  • Khoáng vật: Phần lớn đá Andesite chứa khoáng vật như Feldspar, Mica và Biotite.
  • Độ cứng: Độ cứng của đá Andesite thường dao động từ 6 đến 7 trên thang độ Mohs.
  • Kết cấu: Thường có màu sắc đa dạng từ xám đến đen, và có thể chứa các vết sắt hoặc khoáng vật khác tạo nên các mẫu vân độc đáo.

Ứng dụng

  • Xây dựng: Đá Andesite được sử dụng rộng rãi trong ngành xây dựng để làm các loại lát gạch, viên gạch hoặc đá trang trí cho các công trình kiến trúc.
  • Sản xuất đá tự nhiên: Nó được sử dụng để sản xuất đá viên, đá trang trí trong các khu vườn, sân vườn, hồ nước.
  • Trang trí nội thất: Đá Andesite cũng có thể được sử dụng để làm bề mặt bàn, bếp hoặc cảnh quan nội thất khác.
  • Kiến trúc cảnh quan: Trong thiết kế cảnh quan, đá Andesite thường được sử dụng cho đường lối, lối đi hoặc hòn non bộ.

 

đá tự nhiên

ĐÁ BASALT

Đá Basalt là một loại đá Magmát thường được tạo ra từ hoạt động núi lửa. Dưới áp lực và nhiệt độ cao, đá lửa từ nòng núi được làm nguội và tạo thành lớp đá Basalt.

đá tự nhiên
Đá Basalt thường có màu đen đến xám đen, với một vài vệt màu xanh lá cây do khoáng chất Olivin hoặc Pyroxen.

Đặc điểm

  • Cấu trúc: Thường có cấu trúc tinh thể tương đối nhỏ vì nó là kết quả của quá trình nguội nhanh từ nhiệt độ cao.
  • Độ cứng: Basalt có độ cứng từ 5 đến 6 trên thang độ cứng Mohs, điều này làm cho nó khá cứng và kháng va đập.
  • Tính chất vật lý: Basalt thường có khối lượng riêng cao và khá độ bền nén. Basalt có khả năng chịu nhiệt tốt, điều này khiến nó được sử dụng trong việc tạo ra vật liệu chịu nhiệt cho các ứng dụng công nghiệp.
  • Tính chất hóa học: Thường chứa khoáng chất như Feldspar, Olivin, Pyroxen và Mica. Basalt cũng có thể chứa một số Oxit kim loại như Silic, Alumina, Oxit Sắt, và Oxit Magiê.

 

đá tự nhiên

Ứng dụng

  • Xây dựng và Kiến trúc: Basalt thường được sử dụng làm vật liệu xây dựng và trang trí trong các công trình kiến trúc. Nó có thể được chế tạo thành các loại gạch, viên đá, lát và cột để tạo nên vẻ đẹp tự nhiên và độ bền cho các công trình xây dựng.
  • Đường sắt và Cầu đường: Được sử dụng trong việc xây dựng đường sắt và cầu đường nhờ vào khả năng chịu nhiệt và áp lực cao.
  • Sản xuất nhiên liệu nhiệt hạch: Basalt cũng được sử dụng trong các ứng dụng liên quan đến việc sản xuất nhiên liệu nhiệt hạch do khả năng chịu nhiệt tốt của nó.
  • Công nghiệp luyện kim: Được sử dụng trong luyện kim và chế biến kim loại do khả năng chịu nhiệt và chịu áp lực cao.
  • Làm cốt liệu trong vật liệu cách âm và cách nhiệt: được sử dụng làm cốt liệu trong việc sản xuất các vật liệu cách âm và cách nhiệt như sợi thủy tinh cách nhiệt.
  • Sản xuất sợi tổng hợp: Loại đá này có thể được chế tạo thành sợi tổng hợp để sử dụng trong việc sản xuất vật liệu composite cho các ứng dụng trong hàng không, ô tô, và hàng hải.
  • Trang trí và nghệ thuật: Basalt có màu sắc đẹp và vẻ đẹp tự nhiên, nên cũng thường được sử dụng trong nghệ thuật trang trí và điêu khắc.

ĐÁ BLUSTONE

Bluestone là một loại đá tự nhiên có màu xanh đậm hoặc xanh nhạt, thường được sử dụng trong xây dựng và trang trí cảnh quan. Nó có xuất xứ từ các lớp đất khoáng chất được nén chặt lại qua hàng triệu năm, tạo ra một loại đá có độ cứng và bền bỉ.

đá tự nhiên
Bluestone thường được khai thác ở các vùng đất có trữ lượng lớn ở Australia, Mỹ, và các quốc gia khác trên thế giới.

Đặc điểm

Đá Bluestone là một loại đá tự nhiên được sử dụng rộng rãi trong xây dựng và trang trí cảnh quan. Đặc điểm chính của đá Bluestone bao gồm:

  • Màu sắc: Thường có màu xanh đậm hoặc xám đậm, đôi khi có vẻ như có sắc xanh lục hoặc xám nhạt.
  • Cấu trúc và Kết cấu: Thường có cấu trúc dạng tấm phẳng, tuy nhiên, nó cũng có thể có cấu trúc lớp dày và chứa các vân đá khác nhau.
  • Độ bền và Khả năng chịu lực: Thường có độ bền cao và khả năng chịu lực tốt, nên thường được sử dụng trong các ứng dụng yêu cầu khả năng chịu lực cao như lát đường, sân vườn, hoặc bậc thang. Đá Bluestone có thể được cắt, xẻ, hoặc đánh bóng để tạo ra các bề mặt phẳng hoặc hoa văn khác nhau.
  • Khả năng chống trơn trượt: Bề mặt của đá Bluestone thường có độ ma sát cao, giúp ngăn ngừa trơn trượt, điều này làm cho nó trở thành lựa chọn phổ biến cho lối vào và lối đi ngoài trời.
  • Khả năng chống thấm nước: Thường không thấm nước hoặc ít thấm nước, điều này giúp nó có thể chịu được thời tiết khắc nghiệt mà không bị phai màu hoặc phân hủy.

Ứng dụng

  • Lát sân: Đá Bluestone thường được sử dụng để lát sân vì nó có độ bền cao và chịu mài mòn tốt. Sân lát bằng đá Bluestone thường tạo ra một bề mặt đẹp và bền bỉ.
  • Đường lối và lối đi: Loại đá này cũng là lựa chọn phổ biến cho việc tạo đường lối và lối đi trong sân vườn hoặc khu vườn cảnh quan. Đá Bluestone tạo ra một không gian ngoài trời đẹp mắt và sang trọng.
  • Ghế và bàn đá: Được chế tác thành các bức bàn và ghế ngoài trời. Những mảnh đá này thường được sử dụng trong các khu vườn hoặc sân vườn để tạo ra không gian nghỉ ngơi ngoài trời.
  • Lối vào nhà: Việc sử dụng đá Bluestone cho lối vào nhà có thể tạo ra một cái nhìn ấn tượng và tiện nghi. Bề mặt đá Bluestone thường dễ dàng làm sạch và duy trì.
  • Trang trí nội thất: Được sử dụng trong trang trí nội thất, như làm vật liệu lát nền cho phòng khách, phòng ngủ, hoặc phòng tắm. Nó có thể tạo ra một cái nhìn độc đáo và sang trọng cho không gian nội thất.
  • Bậc cầu thang: Thường được sử dụng để làm bậc cầu thang trong nhà hoặc ngoài trời. Điều này không chỉ mang lại tính thẩm mỹ mà còn đảm bảo tính bền vững và an toàn.

ĐÁ CALCARENITE

Đá Calcarenite là một loại đá tự nhiên được hình thành chủ yếu từ việc kết tinh và kết tụ của hạt cát và vi khuẩn Canxi Carbonate (còn được gọi là Calcite) trong môi trường nước biển.

đá tự nhiên
Màu sắc của đá Calcarenite phụ thuộc vào thành phần khoáng vật, có thể có màu trắng, vàng, xám hoặc nâu.

Khi các hạt cát và Canxi Carbonate kết tụ lại, chúng tạo thành một cấu trúc khá rỗng, với các hốc và khoảng trống giữa các hạt, tạo nên một loại đá có cấu trúc xốp và khí kháng, có thể phân tách dễ dàng bằng tay hoặc công cụ đơn giản.

Đặc điểm

  • Cấu trúc: Thường có cấu trúc dạng lớp hoặc dạng vân, do quá trình kết tụ các hạt cát Calcite hoặc Aragonite.
  • Độ cứng: Tùy thuộc vào thành phần khoáng vật và quá trình hình thành, độ cứng của đá Calcarenite có thể thay đổi từ mềm đến cứng.
  • Đặc điểm vật lý: Thường có kết cấu rỗng, do các khoảng trống giữa các hạt cát và vật liệu trung gian. Điều này có thể tạo ra các đặc điểm vật lý như sự dễ bong tróc hoặc sự nứt nẻ.
  • Môi trường hình thành: Thường hình thành trong các môi trường có nhiều hiện tượng lắng đọng hoặc kết tinh, chẳng hạn như ven biển, hồ nước ngọt hoặc hang động.

Ứng dụng

  • Xây dựng: Thường được sử dụng trong xây dựng nhà cửa, tường rào, và cảnh quan vì nó có khả năng chịu lực tốt và có thể tạo ra những bức tường và cấu trúc mạnh mẽ.
  • Trang trí nội thất và ngoại thất: Với vẻ đẹp tự nhiên và sự đa dạng trong màu sắc và mẫu mã, đá Calcarenite được sử dụng làm vật liệu trang trí cho nhiều công trình nội thất và ngoại thất như bức tường, sàn nhà, bàn, ghế, và tượng điêu khắc.
  • Làm đá trang trí trong vườn: Do tính chất tự nhiên và sự đa dạng về hình dạng, đá Calcarenite thường được sử dụng làm đá trang trí trong vườn hoặc cảnh quan, tạo điểm nhấn hoặc đường ranh giới cho khu vườn.
  • Trang trí cảnh quan nước: Vì khả năng chịu nước tốt và tính chất tự nhiên, đá Calcarenite cũng thích hợp để sử dụng trong việc tạo hình các khu vực cảnh quan nước như suối, hồ cá, hoặc những đường dẫn nước.
  • Tạo đáy hồ cá: Do tính chất không ảnh hưởng đến độ pH của nước và khả năng chịu lực tốt, đá Calcarenite cũng có thể được sử dụng làm đáy hồ cá.
  • Trang trí trên mặt đường và vỉa hè: Trong một số trường hợp, đá Calcarenite được sử dụng như vật liệu trang trí trên mặt đường hoặc vỉa hè để tạo điểm nhấn hoặc cảm giác tự nhiên cho không gian công cộng.
  • Trang trí nghệ thuật và kiến trúc: Với sự đa dạng về màu sắc và mẫu mã, đá Calcarenite cũng được sử dụng trong nghệ thuật và kiến trúc để tạo ra các tác phẩm nghệ thuật hoặc công trình kiến trúc độc đáo.

ĐÁ CANTERA

Đá Cantera là một loại đá tự nhiên phổ biến được sử dụng trong xây dựng và trang trí nội thất. Nó thường được tìm thấy ở Mexico và một số khu vực khác trên thế giới.

đá tự nhiên
Cantera có thể có nhiều màu sắc khác nhau, từ các tông màu nâu, xám, đỏ đến màu vàng và xanh lá cây.

Đặc điểm

  • Độ cứng và bền bỉ: Thường có độ cứng và bền bỉ tốt, làm cho nó phù hợp cho việc sử dụng trong các ứng dụng xây dựng và trang trí.
  • Thích nghi với nhiều môi trường: Đá Cantera có khả năng chịu được các yếu tố môi trường như ẩm ướt, nhiệt độ cao và ánh nắng mặt trời mà không bị phai màu hoặc biến dạng.
  • Công năng trang trí: Thường được sử dụng trong trang trí kiến trúc, bao gồm các tác phẩm điêu khắc, cột trụ, tượng, và các sản phẩm nghệ thuật khác.
  • Dễ cắt và điêu khắc: Vì độ dẻo và dễ cắt của nó, đá Cantera thường được sử dụng cho các dự án cần độ chi tiết cao như điêu khắc hoặc lắp đặt các chi tiết phức tạp.
  • Tính chất không đồng nhất: Mỗi khối đá Cantera có thể có các đặc điểm riêng biệt, tạo ra sự đa dạng và tính chất độc đáo cho từng tác phẩm sử dụng đá này.

Ứng dụng

  • Xây dựng kiến trúc: Thường được sử dụng để xây dựng các công trình kiến trúc như tường, cột, trần nhà và sàn nhà. Đá này có màu sắc và mẫu mã đa dạng, giúp tạo ra các công trình kiến trúc độc đáo và sang trọng.
  • Làm vật liệu trang trí: Với vẻ đẹp tự nhiên và tính chất mềm mại của nó, đá Cantera được sử dụng để tạo ra các sản phẩm trang trí như bàn thờ, tượng phật, đài phun nước, và các sản phẩm trang trí nội thất khác.
  • Làm lát nền: Thường được cắt thành các viên nhỏ và sử dụng để lát nền trong nhà hoặc ngoài trời. Sự đa dạng về màu sắc và hoa văn của đá Cantera giúp tạo ra các sàn nhà đẹp mắt và độc đáo.
  • Tạo mặt đá hoa cương: Có thể được sử dụng để tạo ra các mặt đá hoa cương cho các bức tượng, bàn làm việc, bảo tàng và các công trình nghệ thuật khác.
  • Trang trí cảnh quan: Vì tính chất bền bỉ và khả năng chống mài mòn của nó, đá Cantera cũng thường được sử dụng trong việc trang trí cảnh quan như làm lối đi, hồ nước, và cảnh quan vườn.
  • Tạo đá lửa: Có thể được sử dụng để làm đá lửa ngoại thất, tạo điểm nhấn cho khu vực sân vườn hoặc không gian ngoài trời khác.

ĐÁ CONGLOMERATE

Đá Conglomerate được tạo thành từ việc các hạt đất, sỏi nhỏ hoặc vụn đất được liên kết lại bởi một chất liên kết, thường là khoáng chất, để tạo ra một cấu trúc chặt chẽ. Khi đá Conglomerate bị nén và cứng, nó tạo ra một loại đá có độ bền cao và thường được sử dụng trong xây dựng và trang trí.

đá tự nhiên
Hạt đá trong đá Conglomerate thường đa dạng về kích thước, từ nhỏ đến lớn, có thể bao gồm các hạt từ thạch anh, đá vôi, hoặc thậm chí là kim loại.

Đặc điểm

  • Cấu trúc và hình thái: Thường có cấu trúc hỗn hợp với các hạt đá lớn được liên kết bởi một chất kết dính. Cấu trúc này có thể tạo ra các lớp hoặc lớp mảng, phụ thuộc vào quá trình hình thành của nó.
  • Màu sắc: đa dạng, từ màu xám, màu nâu đến màu đỏ hoặc màu xanh lam, phụ thuộc vào thành phần của các hạt đá và chất kết dính.
  • Độ cứng và độ bền: Thường có độ cứng và độ bền cao, do sự kết tụ chặt chẽ của các hạt đá lớn và chất kết dính.
  • Tính chất hình thái hóa: Trong quá trình hình thành, đá Conglomerate thường trải qua quá trình nén và cứng đặc, tạo ra một cấu trúc có độ bền và sức mạnh.
  • Phân bố địa lý: Thường được tìm thấy ở các vùng núi cao, vùng sông ngòi hoặc khu vực biển, nơi có sự di chuyển lớn của vật liệu đá và các yếu tố môi trường khác.
  • Công dụng: Do độ bền cao và tính chất không thấm nước của nó, đá Conglomerate thường được sử dụng trong xây dựng, làm đường và trong công nghiệp gỗ.

Ứng dụng

  • Trang trí và kiến trúc: Thường được sử dụng trong việc trang trí nội thất và ngoại thất do vẻ đẹp tự nhiên và độ bền của nó. Nó được ưa chuộng để làm cột, tường, sàn nhà, lối đi, và các bức tường trang trí.
  • Lát đường và lối đi: Với độ cứng và độ bền cao, đá Conglomerate thích hợp cho việc lát đường, lối đi, và sân trong các khu vực công cộng và khu dân cư.
  • Làm vật liệu xây dựng: Có thể được sử dụng như một vật liệu xây dựng trong việc xây dựng các công trình như cầu, đập, và các công trình dân dụng khác.
  • Trang trí nghệ thuật: Do vẻ đẹp tự nhiên và sự đa dạng trong màu sắc và hoa văn, đá Conglomerate thường được sử dụng trong nghệ thuật trang trí và điêu khắc.
  • Trang trí vườn cảnh: Với tính chất tự nhiên và độ bền, đá Conglomerate là một lựa chọn phổ biến cho việc trang trí vườn cảnh, bao gồm việc tạo hình đá, lối đi, bậc thang, và khu vực sân vườn.
  • Làm vật liệu trang trí trong nghệ thuật lịch sử: Thường được sử dụng làm vật liệu trang trí trong các công trình kiến trúc và tượng điêu khắc cổ điển.

ĐÁ CORAL STONE

Đá Coral Stone, hay đá San Hô, là một loại đá tự nhiên được tạo thành từ những hóa thạch của san hô và các hợp chất khoáng khác. Đây là một trong những loại đá phổ biến trong ngành xây dựng và trang trí nội thất, được ưa chuộng vì vẻ đẹp tự nhiên và tính đa dạng của nó. Đá Coral Stone thường được khai thác từ các bãi khoáng đá tự nhiên ở các khu vực có nhiệt đới hoặc nhiệt đới cận nhiệt đới, như quần đảo Caribbean, Bahamas, Florida Keys và một số khu vực khác trên thế giới.

đá tự nhiên
Sau khi được khai thác, đá này được cắt, mài và chế biến để sử dụng trong xây dựng và trang trí.

Đặc điểm

  • Màu sắc: Thường có màu từ trắng nhạt đến nâu đậm, với các tông màu cam, hồng hoặc xanh dương nhạt.
  • Cấu trúc: Thường có cấu trúc dạng vẩy hoặc dạng lớp, với các tinh thể và vân đá rõ ràng.
  • Khả năng chống thấm nước: Với cấu trúc của nó, đá Coral Stone có khả năng chống thấm nước tốt, làm cho nó thích hợp cho các ứng dụng ngoại thất như làm lối đi, sân vườn, hồ bơi.
  • Khả năng chịu lửa và nhiệt độ: Có khả năng chịu nhiệt độ và lửa tương đối tốt, làm cho nó phù hợp cho việc sử dụng trong các khu vực nhiệt đới hoặc gần biển.
  • Độ cứng và bền: Thường có độ cứng và bền cao, giúp nó chịu được sự mài mòn và va đập trong thời gian dài.
  • Dễ cắt và tạo hình: Với độ cứng vừa phải, đá Coral Stone dễ dàng được cắt và tạo hình theo ý muốn, làm cho nó được sử dụng rộng rãi trong các dự án trang trí và xây dựng.
  • Tính thẩm mỹ: Với vẻ đẹp tự nhiên của mình và các màu sắc đa dạng, đá Coral Stone thường được sử dụng để tạo điểm nhấn thẩm mỹ trong các dự án trang trí.

Ứng dụng

  • Trang trí kiến trúc và nội thất: Thường được sử dụng để trang trí các công trình kiến trúc như lối vào, sân vườn, hồ bơi, cầu thang, và cả nội thất như mặt bếp, bàn ăn và lavabo.
  • Xây dựng tường rào và lề đường: Có khả năng chịu lực tốt nên thường được sử dụng để xây dựng các tường rào, hàng rào, hoặc đường lối.
  • Lát sàn ngoại thất: Vì đá Coral Stone có độ bền cao và khả năng chống trượt, nên thường được lựa chọn để lát sân vườn, hành lang ngoại thất, và khu vực xung quanh hồ bơi.
  • Lát sàn nội thất: Với vẻ đẹp tự nhiên và sự bền bỉ, đá Coral Stone cũng được sử dụng để lát sàn trong nhà, tạo điểm nhấn cho không gian sống và làm việc.
  • Tạo các sản phẩm trang trí khác: Được sử dụng để tạo ra các sản phẩm trang trí như tượng, phụ kiện vườn, hoặc các loại đồ decor khác.
  • Xây dựng hồ cá và tiểu cảnh: Với tính chất không phản ứng với nước, đá Coral Stone là vật liệu lý tưởng để xây dựng hồ cá và các tiểu cảnh nước nhỏ trong khu vườn.

ĐÁ FELSITE

Đá Felsite là một loại đá phiến, có thể gọi là đá Magmátit cứng, với thành phần chủ yếu là khoáng Feldspar và Silica (Quartz).

đá tự nhiên
Loại đá này có thể được tìm thấy trong các vùng núi đá vôi hoặc trong các khu vực có hoạt động núi lửa..

Đặc điểm

  • Màu sắc: Thường có màu trắng, xám, hoặc hồng nhạt. Màu sắc này phụ thuộc vào thành phần khoáng chất cụ thể trong mẫu đá.
  • Cấu trúc: Thường có cấu trúc phiến hoặc cấu trúc tinh thể tinh khiết, do quá trình tạo ra từ magma và lọc từ magma lỏng thành magma đặc.
  • Kết cấu: Có kết cấu tinh thể rất nhỏ, thường không thể nhìn thấy bằng mắt thường. Điều này làm cho nó có độ cứng và sức mạnh tốt.
  • Độ cứng: Thường có độ cứng cao, thường nằm trong khoảng 6-7 trên thang độ cứng Mohs. Điều này làm cho nó phù hợp cho các ứng dụng trong xây dựng và công nghiệp.
  • Tính chất hóa học: Đá Felsite thường chứa một lượng lớn khoáng Feldspar và Silica, làm cho nó khá bền vững trong môi trường hóa học và thời tiết.

Ứng dụng

Đá Felsite là một loại đá trầm tích có thành phần chủ yếu là khoáng Silicat. Được biết đến với tính chất chịu nhiệt tốt và độ bền cao, nó có một số ứng dụng quan trọng trong các lĩnh vực khác nhau, bao gồm:

  • Xây dựng: Thường được sử dụng trong việc xây dựng các công trình kiến trúc và các công trình khác như bậc thang, bề mặt lát nền, bức tường, và các công trình công cộng.
  • Đá cắt lát: Có thể được cắt thành các viên đá mỏng để sử dụng làm lát nền trong nhà hoặc ngoài trời. Nó có thể tạo ra các bề mặt đẹp và bền bỉ.
  • Đá mài và đá mài bánh xe: Do độ cứng và độ bền cao, Felsite thường được sử dụng làm đá mài trong các quá trình gia công kim loại, gỗ và các vật liệu khác.
  • Đá mài trong ngành công nghiệp chế biến thực phẩm: Trong các nhà máy chế biến thực phẩm, đá Felsite được sử dụng làm đá mài để mài các dụng cụ cắt hoặc nghiền thực phẩm.
  • Trang trí nội thất và ngoại thất: Với vẻ đẹp tự nhiên của nó, Felsite có thể được sử dụng trong việc trang trí nội thất và ngoại thất, bao gồm cả việc làm đá cẩm thạch, bàn, bát đĩa, và các vật phẩm trang trí khác.
  • Vật liệu chịu lửa: Do khả năng chịu nhiệt tốt, đá Felsite cũng được sử dụng trong các ứng dụng cần chịu lửa, như lò nung gốm, lò làm gốm, lò nung thép, và các ứng dụng lò khác.

ĐÁ GNEISS

Gneiss là một loại đá tự nhiên có thành phần chính gồm Silicat, được tạo thành từ sự biến chất của các loại đá có nguồn gốc từ cả vỏ trái đất và từ lớp đá vỏ tinh thể. Gneiss thường có cấu trúc tinh thể rõ ràng, được phân biệt bởi các lớp màu sắc khác nhau hoặc bởi việc đổi màu đặc trưng. Cấu trúc đặc trưng này thường phản ánh lịch sử biến đổi và hình thành của đá qua thời gian.

đá tự nhiên
Gneiss thường được sử dụng trong xây dựng và trang trí nội thất vì vẻ đẹp tự nhiên và tính chất đa dạng của nó.

Đặc điểm

Đá Gneiss là một loại đá tự nhiên cứng, có cấu trúc hạt tinh dạng lớp, thường chứa một hoặc nhiều loại khoáng như Feldspar, Quartz, Biotite, và Hornblende. Đặc điểm chính của đá Gneiss bao gồm:

  • Cấu trúc lớp: Thường có cấu trúc lớp hoặc lớp xếp xen kẽ giữa các lớp khoáng khác nhau. Điều này tạo ra các mẫu vân đẹp mắt và phức tạp khi nhìn từ xa.
  • Khoáng vật: Đa dạng các loại khoáng như Feldspar, Quartz, Biotite, và Hornblende thường xuất hiện trong đá Gneiss. Sự phân bố và tỉ lệ của các khoáng này có thể biến đổi tùy thuộc vào nguồn gốc và điều kiện hình thành.
  • Màu sắc: Thường đa dạng, từ màu trắng, xám, và đen cho đến các màu khác như xanh, đỏ, hoặc nâu. Màu sắc thường phản ánh thành phần khoáng vật chính trong đá.
  • Độ cứng và bền: Thường có độ cứng và bền cao, làm cho nó trở thành vật liệu xây dựng và trang trí phổ biến trong ngành công nghiệp xây dựng.
  • Địa chất: Thường được tạo thành từ quá trình biến đổi Metamorphic, trong đó đá ban đầu được biến đổi bởi nhiệt độ và áp suất cao. Quá trình này tạo ra cấu trúc lớp và mẫu vân đặc trưng của đá Gneiss.

Ứng dụng

  • Xây dựng: Đá Gneiss thường được sử dụng trong xây dựng vì tính chịu lực tốt và khả năng chống mài mòn cao của nó. Nó có thể được sử dụng cho cả nền móng và vật liệu xây dựng như lát sàn, lát tường, hoặc các thành phần kiến trúc khác.
  • Trang trí nội thất: Với vẻ ngoài tự nhiên và vẻ đẹp phân lớp, đá Gneiss thường được sử dụng làm mặt bàn, bồn rửa, đồ trang trí nội thất và các bề mặt khác trong nhà.
  • Lát cảnh quan ngoại thất: Do đặc tính bền vững và khả năng chịu nhiệt của nó, đá Gneiss cũng thích hợp cho việc lát đá sân vườn, lối đi, hoặc các công trình lát cảnh quan khác.
  • Đá lát sân bay: Trong một số trường hợp, đá Gneiss cũng có thể được sử dụng làm đá lát sàn sân bay hoặc các khu vực công cộng khác với yêu cầu cao về độ bền và chống mài mòn.
  • Đá lát bể bơi: Với khả năng chống thấm và chống trơn trượt, đá Gneiss cũng có thể được sử dụng làm vật liệu lát cho các bể bơi hoặc khu vực gần nước.
  • Chế tác nghệ thuật: Ngoài các ứng dụng trên, đá Gneiss cũng thường được sử dụng trong nghệ thuật điêu khắc và chế tác đá.

Bài viết liên quan

Đăng ký bản tin của chúng tôi

Công Ty Cổ Phần Thương Mại Aqua Stone

Lô A85/I-A86/I Đường số 5, KCN Vĩnh Lộc, Bà Điểm, Hóc Môn, TP. Hồ Chí Minh.

0888 680 210 – 0902 885 210

info@aquastone.com.vn

© 2024 Aqua Stone. All Rights Reserved | Designed by desilab.co

Tìm kiếm:

Liên hệ với chúng tôi

Gửi tin nhắn cho chúng tôi để được giải đáp mọi thắc mắc về sản phẩm và dịch vụ của Aqua Stone.